Có 2 kết quả:
飽受 bǎo shòu ㄅㄠˇ ㄕㄡˋ • 饱受 bǎo shòu ㄅㄠˇ ㄕㄡˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to endure
(2) to suffer
(3) to be subjected to
(2) to suffer
(3) to be subjected to
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to endure
(2) to suffer
(3) to be subjected to
(2) to suffer
(3) to be subjected to
Bình luận 0