Có 2 kết quả:

飽受 bǎo shòu ㄅㄠˇ ㄕㄡˋ饱受 bǎo shòu ㄅㄠˇ ㄕㄡˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to endure
(2) to suffer
(3) to be subjected to

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to endure
(2) to suffer
(3) to be subjected to

Bình luận 0